Thông tin cần thiết

Giải đáp tất tần tật các thuật ngữ chuyên ngành du lịch

Giải đáp tất tần tật các thuật ngữ chuyên ngành du lịch

Không chỉ dành cho những người đang hoạt động trong lĩnh vực du lịch, dù chỉ là một tín đồ đam mê khám phá thì việc trang bị cho mình những kiến thức hiểu biết nhất định về các thuật ngữ chuyên ngành du lịch sẽ giúp ích nhiều hơn cho bạn trong các hành trình trải nghiệm sau này. Vì vậy, hãy cùng TGROUP tìm hiểu thêm về các thuật ngữ theo từng chủ đề rõ ràng được cập nhật trong bài viết dưới đây nhé.

Thuật ngữ về du lịch Việt Nam

• Inbound: Nói về khách du lịch quốc tế hoặc người Việt tại nước ngoài đến thăm quan du lịch Việt Nam.

• Outbound: Nói về người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan đi thăm quan các nước khác trên thế giới.

• Nội địa: Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan đi thăm quan du lịch nội địa Việt Nam.

Thuật ngữ về các loại hình và hình thức du lịch phổ biến

• Staycation: Là một hình thức du lịch thư giãn tại chính địa phương nơi bạn đang sinh sống, làm việc. Thông thường hình thức du lịch này được những người bận rộn vô cùng ưa chuộng, là một giải pháp giúp giải tỏa căng thẳng, mệt mỏi và nạp thêm năng lượng sống mới.

• Couchsurfing: Là hình thức du lịch nơi du khách tìm kiếm chỗ ngủ miễn phí trên toàn thế giới (Có thể là ở nhà người quen hoặc người lạ nếu nhận được sự đồng ý).

• Mancation: Nói về những chuyến du lịch chỉ dành cho nam giới. Kỳ nghỉ này có thể bao gồm các hoạt động phổ biến dành cho phái mạnh như trò chơi mạo hiểm, lặn biển, tiệc rượu hay chơi bài,…

• Flashpacker: Đây là một hình thức du lịch với chi phí thấp dành cho nhiều người muốn đi du lịch để khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ và thú vị nhưng không có quá nhiều tiềm lực về kinh tế.

• Grey nomand: Đây là một thuật ngữ du lịch khá phổ biến ở Australia, New Zealand. Du khách có thể tự mình lang thang khắp nơi để khám phá trên những chuyến xe chuyên dụng tiện nghi đặc biệt có sẵn chỗ ngủ và nấu nướng, vì vậy mà không phải tốn chi phí để chuẩn bị chỗ ngủ.
 
• Solivagant: Là những chuyến du lịch chỉ có một mình để tự trải nghiệm và khám phá thế giới xung quanh. 

• Wayfarer: Là một hình thức du lịch di chuyển ở những chặng đường dài và hạn chế sử dụng các phương tiện giao thông trong suốt chặng hành trình, nó thường thích hợp cho những đối tượng có sức khỏe tốt.

• Fernweh: Thuật ngữ này để chỉ những hành trình du lịch khám phá những vùng đất hoàn toàn khác biệt so với nơi mình sống.

• Leisure Travel: Chỉ loại hình du lịch phổ thông cho khách thăm quan, nghỉ dưỡng theo các hành trình thăm quan thông thường. 

• Adventure travel: Chỉ loại hình du lịch mang tính khám phá, thường được yêu thích bởi những người trẻ tuổi.

• Trekking: Chương trình du lịch khám phá, mạo hiểm tới những nơi ít người lui tới hoặc những vùng thường chỉ những người bản xứ mới biết. Để tham gia loại hình du lịch này đòi hỏi bạn phải có sức khỏe tốt, khả năng chịu đựng và thích nghi cao cùng với các điều kiện thời tiết và lưu trú khắc nghiệt.

• Kayaking: Là tour khám phá mà khách du lịch chèo trên loại thuyền tự lái đặc biệt mang tên Kayak.

• Homestay: Tham gia loại hình này du khách sẽ không ở khách sạn cao cấp mà ở tại nhà người dân, sinh hoạt cùng người dân bản xứ. Hiện nay loại loại hình này vô cùng phát triển mang đến nhiều không gian lưu trú đẹp hơn và tự do hơn.

• Diving tour: Là loại hình tham gia lặn biển khám phá các rặng san hô, ngắm cá và cả thử thách sức chịu đựng của bản thân.

• Snokling: Là hình thức bơi trên mặt nước, úp mặt xuống nước để nhìn ngắm những khung cảnh bên dưới. 

• Incentive: Thường là tour cao cấp có các dịch vụ đặc biệt nhằm khen thưởng cho các đối tượng trong một tổ chức, hoặc doanh nghiệm nào đó.

• MICE tour: Là khái niệm chung chỉ loại hình tour Hội thảo (Meeting), Khen thưởng (Incentive), Hội nghị (Conference) và hội chợ (Exhibition). Khách hàng tham gia các tour này với mục đích hội họp, triển lãm là chính và tham quan chỉ là kết hợp trong thời gian rỗi.

• Du lịch thực tế ảo: Công nghệ thực tế ảo cho phép người dùng nhập vai, thậm chí là đi du lịch, tương tác trực tiếp với không gian mong muốn đối với những đối tượng không có đủ điều kiện đi du lịch hoặc đang trong quá trình tư vấn du lịch. Việc tận dụng du lịch thực tế ảo cũng là cơ hội để quảng bá và giao tiếp theo cách mới phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay và tạo ra một bước đột phá mới trong ngành du lịch.

• Open Tour:  Là tour du lịch mở, trong tour du lịch này chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển đưa đón đến các điểm du lịch theo yêu cầu, còn lại, mọi lịch trình tham quan, thời gian khởi hành, kết thúc, hoạt động vui chơi đều do bạn chủ động nắm giữ và không phải phụ thuộc vào bất cứ một lịch trình cố định nào. 

• Free & Easy tour:  Là tour du lịch tự do bao gồm các dịch vụ cơ bản và cần thiết như vé máy bay, xe đón tiễn sân bay và khách sạn, mọi hoạt động khác của chuyến du lịch sẽ hoàn toàn do bạn quyết định. 

• Full board package: Tour trọn gói gồm tất cả các bữa ăn sáng, ăn trưa, ăn tối bao gồm trong chi phí tour.

• Half board package: Tour trọn gói nhưng chỉ gồm các bữa ăn sáng và bữa ăn trưa hoặc ăn tối bao gồm trong chi phí tour.

Một số loại hình du lịch đặc biệt của TGROUP

• Hocance: Là từ ghép giữa 호텔 - Hotel và 바캉스 - Vacance, xuất phát từ việc du khách chỉ thích sử dụng kỳ nghỉ của mình tại khách sạn hay resort và tận hưởng những tiện ích riêng biệt tại đó trong suốt kỳ nghỉ.

• YNI tour: YNI tour là một bước nâng cấp của loại hình du lịch Open Tour và Free & Easy Tour, có sự kết hợp và kế thừa những ưu điểm như tính tiết kiệm, tự do, chủ động,... Bên cạnh đó loại bỏ những mặt hạn chế còn tồn tại của hai loại hình này để đem đến cho Quý khách hàng một chương trình du lịch trọn vẹn, đảm bảo, chuyên nghiệp dựa theo lịch trình khoa học phù hợp với sở thích mà vẫn đảm bảo được yếu tố tiết kiệm.

• Beauty tour: Là chương trình du lịch với mục đích chủ yếu hướng đến việc giải tỏa mong muốn làm đẹp cho khách hàng. Chương trình tham quan chỉ là một phần phụ trong hình thức du lịch này, mục đích chủ yếu của nó là việc thực hiện các hoạt động làm đẹp ở nhiều mức độ khách nhau như chăm sóc da , phẫu thuật thẩm mĩ, chỉnh hình răng,...

• Golf tour: Là chương trình du lịch kết hợp chơi golf, mang trong mình sự đẳng cấp và chuyên nghiệp bởi nó bao gồm các dịch vụ lưu trú tại khách sạn danh tiếng, xe đưa đón từ khách sạn đến sân golf và trọn gói các dịch vụ đi kèm. Ngoài ra theo yêu cầu, chương trình cũng có thể bao gồm ăn uống và tham quan trải nghiệm các hoạt động thú vị.

• Stay & Play: Hình thức du lịch cung cấp dịch vụ chơi golf cùng với địa điểm lưu trú cao cấp để khách hàng có thể tận hưởng được các tiện ích trọn gói trong hành trình của mình.

• Film Production Service: Là dịch vụ cung cấp các tiện nghi trọn gói cho Production Houses theo yêu cầu từ cơ bản đến nâng cao bao gồm Pre Production (khảo sát địa điểm quay, hỗ trợ xin giấy phép, cung cấp khách sạn, xe di chuyển, ăn uống theo lịch trình,...); Shooting day (xe VIP theo yêu cầu, xe di chuyển với tài xế thân thiện giàu kinh nghiệm, ăn uống và ăn nhẹ,...); Feature Film Premiere Event (hỗ trợ về mặt truyền thông, xin giấy phép, chuẩn bị không gian tổ chức sự kiện, tiệc sang trọng theo yêu cầu,...). Chương trình đáp ứng các nhu cầu cần thiết, hỗ trợ quy trình sản xuất diễn ra chuyên nghiệp. 

Các thuật ngữ liên quan đến bữa ăn thường gặp trong lịch trình du lịch

• ABF (American breakfast: Bữa ăn sáng kiểu Mỹ): Bữa sáng này thường bao gồm trứng, thịt hun khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mỳ nướng, mứt, bơ, bánh pancake, nước hoa quả, trà, cà phê,...

• Continental breakfast: Bữa ăn sáng kiểu lục địa, thường có vài lát bánh mì bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt kiểu Đan Mạch, nước quả, trà, cà phê. 

• Buffet breakfast: Bữa sáng tự chọn với 20 đến 40 món cho khách tự chọn theo sở thích. 

• Set breakfast: Bữa sáng đơn giản thường bao gồm một món ăn chính như sandwich, phở, mỳ với một loại thức uống như nước hoa quả, trà hoặc cà phê.

• Soft drinks: Các loại đồ uống không cồn.

• Free flow soft drink: Đồ uống nhẹ không cồn được phục vụ liên tục dạng bình lớn cho khách tự do lấy trong các bữa tiệc.

Các thuật ngữ viết tắt

• B (Breakfast): Bữa sáng
• L (Lunch): Bữa ăn trưa
• D (Dinner): Bữa ăn tối
• S (Supper): bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

Thuật ngữ về khách sạn

• ROH (Run of the house): khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn phòng còn trống bất kể đó là loại phòng nào. 

• STD (Standard): Phòng tiêu chuẩn với khung cảnh và trang bị tối thiểu, có mức giá thấp nhất.

• SUP (Superior): Có diện tích, tiện nghi và giá tiền hơn loại phòng Standard.

• DLX (Deluxe): Loại phòng tốt, thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.

• Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. 
* Tùy theo các khách sạn mà tên các loại phòng cũng có sự khác nhau nhằm thể hiện sự đẳng cấp của từng khách sạn như các hạng phòng President (Tổng thống), Royal Suite (Hoàng gia),...

• Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình.

• SGL (Single bed room): Phòng có 1 giường cho 1 người ở.

• SWB (Single With Breakfast): Phòng một giường có bữa sáng.

• TWN (Twin bed room): Phòng có 2 giường cho 2 người ở.

• DBL (Double bed room): Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. 

• TRPL hoặc TRP (Triple bed room): Phòng cho 3 người ở (Thường có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ)

• Extra bed: Giường phụ được kê thêm khi số lượng người trong phòng vượt quá tiêu chuẩn.

Thuật ngữ du lịch về phương tiện di chuyển

• SIC (Seat in coach): Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố khởi hành ở địa điểm cố định chạy theo các lịch trình sẵn có với hệ thống thuyết minh tự động. 

• First class: Vé hạng sang nhất trên máy bay.

• C class/ business class: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First class.

• Economy class: Hạng phổ thông, thường được các hãng hàng không đánh số Y, M, L…

• OW (one way): Vé máy bay 1 chiều.

• RT (return): Vé máy bay khứ hồi.

• STA (Scheduled time arrival): Giờ đến theo kế hoạch.

• ETA (Estimated time arival): Giờ đến dự kiến.

• STD (Scheduled time departure): Giờ khởi hành theo kế hoạch.

• ETD (Estimated time departure) Giờ khởi hành dự kiến

• Ferry: Là những con tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng chuyên chở nhiều nghìn khách và nhiều loại phương tiện giao thông đường bộ trên đó. Ferry cũng có những phòng nghỉ tương đương khách sạn 5*, những bể bơi, sân tennis, câu lạc bộ…

Thuật ngữ về các giấy tờ liên quan khi xuất cảnh

• Hộ chiếu - Passport: Giấy tờ do một quốc gia cấp cho công dân của mình để xác định nhân thân một cá nhân tại bất cứ nơi nào trên thế giới.

- Hộ chiếu nhóm (Group Passport): Hộ chiếu cấp cho một nhóm người giúp giảm chi phí, dùng cho mục đích du lịch 1 lần.

- Hộ chiếu khẩn (Emergency passport): Thường được cấp trong trường hợp một người nào đó mất hộ chiếu chính thức, thường sử dụng cho chiều quay về.

- Hộ chiếu phổ thông (Normal passport): Loại hộ chiếu thông thường dùng cho mọi công dân.

- Hộ chiếu công vụ (Official Passport): Cấp cho quan chức hoặc những người có vài trò đặc biệt đi công vụ.

- Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic passport): Cấp cho người làm công tác ngoại giao liên quan đến đại sứ quán.

• Visa - Thị thực: Là bằng chứng cấp phép của một quốc gia nào đó cho công dân nước ngoài được phép vào lãnh thổ quốc gia đó trong một thời gian nhất định. 

- Visa thường: Loại thông thường dành cho khách du lịch và cấp bới Đại sứ quán trước chuyến đi.

- Visa làm việc, học tập: Cấp theo mục đích cụ thể ngoài du lịch.

- Visa cửa khẩu (VOA: Visa on arrival): Cấp trực tiếp cho khách tại cửa khẩu.

- Visa transit: Dùng mục đích quá cảnh thời gian ngắn để khách nối chuyến bay. Thường là tối đa 72h quá cảnh.

- Giấy thông hành: Giống như visa nhưng có những giới hạn riêng về thời gian và địa điểm được phép đến thăm.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức cần thiết và giúp ích nhiều hơn nữa cho các hành trình du lịch trong tương lai được diễn ra thuận lợi, phù hợp với mục đích của từng cá nhân riêng biệt.

Ads

YOU NAME IT TOUR là gì? nắm bắt một cách đơn giản về khái niệm và những lợi ích mà loại hình du lịch này mang lại

YNI TOUR của TGROUP – Một bước nâng cấp loại hình du lịch Open Tour và Free & Easy Tour

Điểm khác biệt trong loại hình du lịch mới YNI TOUR của TGROUP so với chương trình du lịch trọn gói thông thường

Zalo

Quên mật khẩu?

Chọn đăng ký là bạn đã đồng ý với các điều khoản dịch vụ của TGROUP.

Quên mật khẩu? Hãy điền địa chỉ email của bạn. Bạn sẽ nhận được một liên kết để tạo một mật khẩu mới.

Trở về đăng nhập

Đóng

Đóng
Đóng