Thông tin cần thiết
Hàn Quốc là một đất nước xinh đẹp với con người rất thân thiện. Để có một chuyến du lịch trọn vẹn và đáng nhớ, hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu thông dụng khi giao tiếp nhằm tránh bỡ ngỡ và lạc lõng ở xứ sở kim chi này.
1. 인사할 때 “Khi chào hỏi”
- 안녕하세요 “xin chào”
an_nyong_ha_sê_yo
- 만나서 반갑습니다 “rất vui được làm quen”
man_na_so_ban_kap_sưm_ni_ta
- 안녕히 가세요 “đi bình an nhé” (người ở lại chào tạm biệt người đi)
an_nyong_hy_ka_sê_yo
- 안녕히 계세요 “ở lại bình an nhé” (người đi chào tạm biệt người ở lại)
an_nyong_hy_kê_sê_yo
- 감사합니다 “cảm ơn”
kam_sa_ham_ni_ta
- 미안합니다 “xin lỗi”
mi_an_ham_ni_ta
- 아니요 “không”
a_ni_yo
- 네 “có/ vâng”
nê
- 괜찮아요 “không sao”
coen_chan_na_yo
2. 다닐 때 “Khi đi lại”
- 여기는 어디예요? “ở đây là đâu vậy”
yo_ki_nưn_o_ti_yê_yo
- 어디에서 택시를 타요? “Tôi có thể bắt taxi ở đâu”
o_ti_ê_so_thek_si_rưl_tha_yo
- 버스 정류장이 어디예요? “Trạm xe buýt ở đâu vậy”
bo_sư_choong_niu_chang_nghi_o_ti_yê_yo
- 이곳으로 가주세요 “hãy đưa tôi đến địa chỉ này”
i_cô_sư_rô_ka_chu_sê_yo
- _______까지 가주세요 “cho tôi đến _______”
________kka_chi_ka_chu_sê_yo
- 여기에서 세워주세요 “làm ơn hãy dừng lại ở đây”
yo_ki_ê_so_sê_uơ_chu_sê_yo
- 카드결제예요 “tôi thanh toán bằng thẻ”
kha_tư_kyol_chê_yê_yo
- 남은 돈은 됐어요 “bạn cứ cầm lấy tiền thừa đi”
na_mưn_tô_nưn_toet_so_yo
3. 쇼핑할 때 “Khi mua sắm”
- 이거 얼마예요? “Cái này bao nhiêu tiền vậy”
i_ko_ol_ma_yê_yo
- 이걸로 주세요 “cho tôi cái này”
i_kol_rô_chu_sê_yo
- 입어봐도 되나요? “Tôi có thể mặc thử được không”
i_bo_boa_tô_tuê_na_yo
- 조금만 깎아주세요 “giảm giá cho tôi một chút đi ạ”
chô_kưm_man_kka_kka_chu_sê_yo
- 영수증 주세요 “cho tôi xin hoá đơn”
yoong_su_chưng_chu_sê_yo
4. 식당에서 “Ở nhà hàng”
- 메뉴 좀 보여주세요 “cho tôi xem thực đơn”
mê_niu_chôm_bô_yo_chu_sê_yo
- 이 식당에서 뭐가 제일 맛있어요? “Nhà hàng này món nào là ngon nhất”
i_sik_ttang_ê_so_muo_ka_chê_il_ma_sit_so_yo
- 물 좀 주세요 “cho tôi xin một chút nước”
mul_chôm_chu_sê_yo
- 이것과 같은 걸로 주세요 “làm ơn cho tôi món này”
i_kot_koa_ka_thưn_kol_rô_chu_sê_yo
- 계산해 주세요 “hãy thanh toán cho tôi”
kye_san_he_chu_sê_yo
5. Trường hợp khẩn cấp
- 길을 잃었어요 “tôi bị lạc đường”
kil_rưl_i_rot_so_yo
- 여관을 잃어 버렸어요 “tôi bị mất hộ chiếu”
yo_koan_nưl_i_ro_bo_ryot_so_yo
- 지갑을 잃어 버렸어요 “tôi bị mất ví tiền”
chi_kap_bưl_i_ro_bo_ryot_so_yo
- 경찰서가 어디예요? “Đồn cảnh sát ở đâu vậy”
kyong_chal_so_ka_o_ti_yê_yo
- 도와주세요 “làm ơn hãy giúp tôi”
tô_oa_chu _sê_yo
- 당신의 전화기를 빌릴 수 있을까요? “Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút được không”
tang_sin_ni_chon_hoa_ki_rưl_bil_lil_su_it_sưl_kka_yo
Trên đây là một số mẫu câu chúng tôi gợi ý cho bạn để có một chuyến du lịch thật khó quên. Đồng thời cũng giúp cho bạn có thêm kinh nghiệm để những lần sau sẽ không còn bỡ ngỡ nữa nhé.
Thông tin cần thiết
Quên mật khẩu? Hãy điền địa chỉ email của bạn. Bạn sẽ nhận được một liên kết để tạo một mật khẩu mới.